NIM là gì là câu hỏi mà những người mới tìm hiểu về tài chính đều quan tâm. Đây là chỉ số đóng vai trò thiết yếu trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng, mang đến cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời từ các hoạt động tín dụng. Hãy cùng Vietcap khám phá ý nghĩa, cách tính và vai trò cũng như sự ảnh hưởng của chỉ số này đến quyết định đầu tư.

Nim là gì và vai trò trong lĩnh vực tài chính?

Nim viết tắt của Net Interest Margin, hay còn gọi là biên lãi ròng. Đây là một chỉ số tài chính quan trọng, phản ánh chênh lệch giữa thu nhập từ lãi và chi phí lãi mà ngân hàng phải chi trả. Chỉ số này thể hiện khả năng của ngân hàng trong việc quản lý hiệu quả nguồn vốn huy động để tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động cho vay. 

Nim trong ngân hàng là gì?

NIM là gì trong bối cảnh ngân hàng? Đây là thước đo thể hiện mức độ chênh lệch giữa lãi suất thu được từ các khoản cho vay và lãi suất phải trả cho các khoản tiền gửi. Chỉ số này được biểu thị dưới dạng phần trăm, cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng trong các hoạt động tín dụng. 

Một ngân hàng có NIM dương thường cho thấy khả năng sinh lời tốt, khi thu nhập từ lãi vượt xa chi phí lãi phải trả. Điều này tạo nên sự hấp dẫn đối với các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội sinh lời từ cổ phiếu ngân hàng.

Hiểu rõ chỉ số NIM ngân hàng là gì sẽ biết được nó còn phản ánh cách ngân hàng cân bằng giữa việc huy động vốn và phân bổ nguồn lực vào các hoạt động đầu tư. Các ngân hàng lớn thường duy trì NIM ổn định nhờ vào quy mô và uy tín, trong khi các ngân hàng nhỏ hơn có thể gặp biến động lớn hơn. NIM không chỉ là con số trên báo cáo tài chính mà còn là dấu hiệu cho thấy sức khỏe tài chính tổng thể của ngân hàng. Nhà đầu tư có thể dựa vào chỉ số này để đánh giá mức độ rủi ro và tiềm năng tăng trưởng.

Nim tín dụng là gì?

Khi nói về NIM tín dụng là gì, chúng ta đề cập đến phần biên lãi ròng liên quan trực tiếp đến các hoạt động cho vay tín dụng. Đây là nguồn thu nhập chính của nhiều ngân hàng, đặc biệt là những tổ chức tập trung vào các khoản vay cá nhân hoặc doanh nghiệp. 

Các khoản vay tín dụng, từ vay tiêu dùng đến vay thế chấp, đều góp phần vào việc hình thành chỉ số NIM. Tuy nhiên, chất lượng tín dụng đóng vai trò quan trọng, bởi nợ xấu có thể làm giảm biên lãi ròng. Ngân hàng cần duy trì sự cân bằng giữa việc cung cấp các khoản vay hấp dẫn và kiểm soát rủi ro để đảm bảo NIM ổn định. 

Nim cho vay là gì?

Đây là khía cạnh của chỉ số NIM tập trung vào thu nhập từ các khoản cho vay, bao gồm cả vay cá nhân và vay doanh nghiệp. Các khoản vay này thường mang lại lãi suất cao hơn so với các khoản đầu tư khác như chứng khoán, giúp ngân hàng tối ưu hóa lợi nhuận. 

Việc quản lý danh mục cho vay đòi hỏi ngân hàng phải đánh giá cẩn thận rủi ro và lợi nhuận tiềm năng. Những ngân hàng tập trung vào các khoản vay có lãi suất cao như tín dụng tiêu dùng thường ghi nhận NIM cao hơn, nhưng đi kèm với rủi ro lớn hơn. 

Cách tính NIM và các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số

Hiểu rõ cách tính NIM là yếu tố quan trọng để nhà đầu tư đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng. Công thức tính NIM được xây dựng dựa trên các thành phần tài chính cốt lõi, phản ánh khả năng sinh lời từ tài sản sinh lãi.

Công thức tính NIM

NIM = Thu nhập lãi thuần / Tài sản sinh lời bình quân x 100(%)

Thu nhập lãi thuần = Thu nhập lãi và thu nhập tương tự – Chi phí lãi và chi phí tương tự (số liệu này có trên Báo cáo kết quả kinh doanh ngân hàng)


Công thức tính NIM

Trong đó:

  • Thu nhập từ lãi là tổng thu nhập từ các khoản cho vay, đầu tư chứng khoán, tiền gửi tại Ngân hàng nhà nước, thu nhập từ hoạt động cho vay các Tổ chức tín dụng và thu khác từ hoạt động tín dụng

  • Chi phí từ lãi là các khoản chi phí Ngân hàng chi trả cho các nhân, tổ chức,….. gửi tiền tại Ngân hàng, chi phí huy động vốn bên ngoài và các khoản phát sinh tương tự.

  • Tài sản có sinh lãi là trung bình của tất cả tài sản có của Ngân hàng tạo ra thu nhập lãi trong một khoản thời gian nhất định, cụ thể: cho vay khách hàng (tín dụng), chứng khoán đầu tư, tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước, tiền gửi tại các TCTD, cho vay các TCTD khác. Tài sản có không bao gồm: dự phòng, tài sản cố định, tiền – kim loại quý tại quỹ

Nhà đầu tư có thể sử dụng công thức này để so sánh hiệu quả hoạt động giữa các ngân hàng. Một cách tính NIM của ngân hàng chính xác sẽ giúp bạn nhận diện được những tổ chức tài chính có tiềm năng sinh lời cao.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ lệ NIM?

Tỷ lệ NIM là gì và có những yếu tố nào tác động đến. Việc nắm rõ những sự ảnh hưởng xung quanh sẽ có thể kiến thức để đưa ra quyết định.


 

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến NIM

Biến động lãi suất tác động đến NIM

Với các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, thu nhập từ lãi chiếm khoảng 70–80% tổng nguồn thu. Vì vậy, bất kỳ sự thay đổi nào về lãi suất đều có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ NIM.

Nếu số tiền gửi tăng mạnh nhưng lượng cho vay giảm, NIM sẽ bị thu hẹp do chênh lệch giữa lãi suất đầu vào và đầu ra giảm. Ngược lại, khi lãi suất giảm, tín dụng tăng trưởng, nhu cầu vay vốn cao hơn gửi tiết kiệm – hệ số NIM sẽ được cải thiện.

Tăng trưởng tín dụng

Tăng trưởng tín dụng là yếu tố quan trọng tác động đến khả năng sinh lời của ngân hàng. Trong giai đoạn dịch COVID-19, nhiều ngân hàng ghi nhận lợi nhuận tăng mạnh, phần lớn nhờ tín dụng tăng trưởng nhanh và chi phí hoạt động được tiết giảm.

Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, tốc độ tăng trưởng tín dụng có xu hướng chậm lại, khiến NIM sụt giảm rõ rệt. Khi tín dụng tăng, tỷ lệ cho vay trên huy động cao hơn giúp cải thiện biên lợi nhuận. Nhưng nếu mở rộng tín dụng quá nhanh mà không kiểm soát tốt rủi ro, nợ xấu có thể phát sinh, kéo theo chi phí xử lý tăng – từ đó làm suy giảm tỷ lệ NIM. Vì vậy, việc cân bằng giữa tăng trưởng tín dụng và quản trị rủi ro là yếu tố then chốt để duy trì NIM ổn định.

Chiến lược kinh doanh và cấu trúc sản phẩm

Một số ngân hàng đang chuyển hướng tập trung vào khách hàng cá nhân, như cho vay tiêu dùng hay thương mại nhỏ lẻ – nhóm sản phẩm có lãi suất cao hơn so với các khoản vay doanh nghiệp lớn hay đầu tư tài chính. Điều này giúp cải thiện NIM, nhưng cũng đồng nghĩa với việc đối mặt với mức độ rủi ro cao hơn, đặc biệt là rủi ro tín dụng tập trung. Do đó, chiến lược đa dạng hóa danh mục sản phẩm cần đi kèm với cơ chế đánh giá và kiểm soát rủi ro hiệu quả.

Chiến lược kinh doanh ảnh hưởng đến chỉ số NIM

Chi phí cơ hội và định hướng dài hạn

Mặc dù nhiều ngân hàng đã bắt đầu chuyển dịch sang mô hình đa dạng hóa nguồn thu, bao gồm đầu tư tài chính, bảo hiểm, dịch vụ thanh toán..., nhưng thu nhập từ lãi cho vay vẫn chiếm tỷ trọng chủ yếu. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc mở rộng các nguồn thu khác để giảm phụ thuộc vào lãi suất, đồng thời tăng cường khả năng thích ứng với những biến động của thị trường.

Tỷ lệ NIM bao nhiêu được xem là tốt?

Để đánh giá tỷ lệ NIM (Net Interest Margin) của một ngân hàng có thực sự hiệu quả hay không, cần đặt trong bối cảnh so sánh với mặt bằng chung toàn ngành và hiệu suất trong quá khứ của ngân hàng đó.

Thông thường, nếu một ngân hàng sở hữu NIM cao hơn trung bình ngành, điều đó cho thấy họ đang quản lý hiệu quả hoạt động cho vay – huy động, từ đó tạo ra mức lợi nhuận tốt hơn so với các đối thủ. Việc duy trì hoặc cải thiện dần tỷ lệ này cũng phản ánh khả năng sử dụng vốn hiệu quả và sự vững vàng trong việc kiểm soát rủi ro tài chính.

Tuy nhiên, tỷ lệ NIM quá cao đôi khi lại là tín hiệu cảnh báo. Nó có thể cho thấy ngân hàng đang chấp nhận rủi ro lớn hơn, chẳng hạn như đẩy mạnh cho vay tiêu dùng hoặc các khoản vay có lãi suất cao nhưng đi kèm mức độ rủi ro cao hơn, nhằm tối ưu hóa doanh thu.

Tính đến cuối năm 2022, VPBank dẫn đầu toàn ngành về tỷ lệ NIM, đạt tới 7,5%, nhờ sở hữu công ty tài chính tiêu dùng FE Credit – đơn vị có quy mô cho vay lớn tại Việt Nam. Ngoài ra, một số ngân hàng có tỷ lệ NIM nổi bật khác, vượt mốc 4%, bao gồm: MBBank, Techcombank, HDBank, VIB, MSB và ACB.

Tỷ lệ NIM của các ngân hàng

>> Xem thêm:

Vốn ODA là gì? Ưu và nhược điểm của nguồn vốn ODA

- Ngày đáo hạn phái sinh là gì? Những điều cần lưu ý

- Tỷ lệ Risk/Reward (rủi ro trên lợi nhuận) là gì?

Cách áp dụng NIM trong đầu tư

Hiểu rõ NIM ngân hàng là yếu tố then chốt để nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn cổ phiếu. Một ngân hàng có NIM cao và ổn định thường cho thấy khả năng quản lý tài chính hiệu quả. Đây là dấu hiệu tích cực cho tiềm năng tăng trưởng dài hạn. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần kết hợp NIM với các chỉ số khác như ROE, ROA để có cái nhìn toàn diện về sức khỏe tài chính của ngân hàng.

Áp dụng NIM trong đầu tư

Để áp dụng NIM hiệu quả, nhà đầu tư nên theo dõi biến động của chỉ số này qua các kỳ báo cáo tài chính. Một ngân hàng duy trì NIM dương và có xu hướng tăng thường là lựa chọn hấp dẫn cho danh mục đầu tư. Mỗi người cần lưu ý rằng NIM cao không đảm bảo lợi nhuận tuyệt đối, vì rủi ro từ nợ xấu hoặc biến động thị trường có thể ảnh hưởng. Vì vậy, việc phân tích NIM cần đi kèm với đánh giá tổng thể về chiến lược kinh doanh của ngân hàng.

Qua bài viết trên, Vietcap đã định nghĩa NIM là gì và đưa ra phản ánh khả năng sinh lời và hiệu quả quản lý vốn của ngân hàng. Hy vọng rằng nhà đầu tư có thể sử dụng NIM để đánh giá tiềm năng của cổ phiếu ngân hàng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. 

Vietcap là một trong những công ty dịch vụ tài chính hàng đầu Việt Nam, giúp khách hàng đầu tư và phát triển thịnh vượng. Chúng tôi chuyên tư vấn, cung cấp các giải pháp tài chính cho khách hàng cá nhân và khách hàng tổ chức. 

Những đặc quyền vô cùng hấp dẫn và thú vị chỉ dành riêng cho khách hàng khách cá nhân khi mở tài khoản giao dịch chứng khoán tại Vietcap:

  • Miễn phí tư vấn từ các tư vấn viên chuyên nghiệp và tận tâm

  • Miễn phí trải nghiệm trên những nền tảng ổn định của Vietcap

  • Nhận các báo cáo phân tích chuyên sâu theo danh mục đầu tư

MỞ TÀI KHOẢN NGAY hôm nay và bắt đầu hành trình đầu tư của bạn.

Powered by Froala Editor